Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp list từ vựng chủ đề Giáng Sinh (Christmas) siêu đầy đủ
Nội dung

Tổng hợp list từ vựng chủ đề Giáng Sinh (Christmas) siêu đầy đủ

Post Thumbnail

Giáng sinh là một dịp lễ lớn ở các nước châu Âu nói riêng và trên toàn thế giới nói chung. Đây cũng là một chủ đề khá quen thuộc trong tiếng Anh.

Vậy bạn đã biết những từ vựng chủ đề Giáng sinh hay, ý nghĩa chưa? Đâu là những mẫu câu chúc Giáng sinh giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng chủ đề Giáng sinh (Christmas vocabulary)

Trong phần này, chúng ta hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh hay nhất nhé.

Christmas words list

Bỏ túi Christmas words list hay nhất

  • A White Christmas: ngày Giáng sinh trắng (khi tuyết rơi vào đúng dịp Giáng sinh)
  • Angel: thiên thần, thiên sứ
  • Artificial tree/Christmas tree: Cây thông Noel nhân tạo
  • Bells: chuông
  • Blizzard: bão tuyết
  • Biblical: thuộc về kinh thánh
  • Candle: nến
  • Candy cane: cây kẹo hình cái gậy
  • Carol: bài thánh ca hoặc bài hát không tôn giáo về lễ Giáng sinh
  • Chestnut: hạt dẻ
  • Christmas stocking: tất Giáng sinh
  • Christmas card: thiệp Giáng sinh
  • Church: nhà thờ
  • Cookie: bánh quy
  • Eggnog: đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh
  • Elf: chú lùn
  • Fairy lights: đèn nháy
  • Family reunion: sum họp gia đình
  • Feast: bữa tiệc
  • Fireplace: lò sưởi
  • Garland: vòng hoa
  • Gingerbread man: bánh quy gừng hình người
  • Mince pie: bánh thịt băm
  • Mistletoe: cây tầm gửi
  • Mittens: găng tay
  • Naughty: nghịch ngợm, không vâng lời
  • Nippy: lanh lợi, hoạt bát
  • North pole: cực Bắc
  • Nutcracker: kẹp hạt dẻ
  • Ornament: đồ vật trang trí trên cây thông Noel
  • Parade: cuộc diễu hành
  • Plum pudding: bánh pudding mận
  • Reindeer: con tuần lộc
  • Rejoice: hân hoan
  • Ribbon: dây ruy băng
  • Rudolph: chú tuần lộc mũi đỏ của ông già Noel (nhân vật hư cấu)
  • Santa Claus (Father Christmas, Santa, Kris Kringle): ông già Noel
  • Santa sack: túi quà của ông già Noel
  • Sled/Sleigh: xe trượt tuyết
  • Snowflake: bông tuyết
  • Snowman: người tuyết
  • Spruce: cây tùng
  • Sugarplum: kẹo bòn bon
  • Tinsel: dây kim tuyến
  • Toboggan: xe trượt băng, xe đi trên tuyết
  • Turkey: gà Tây

Các bạn có thể học thêm nhiều từ vựng chủ đề Giáng sinh thú vị khác trong video dưới đây nhé!

IELTS Vocabulary: Từ vựng theo chủ đề: Christmas

2. Các cụm từ về Giáng sinh thông dụng

Vậy đâu là những cụm từ thường được sử dụng khi nói về Giáng sinh? Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!

Các cụm từ thông dụng khi nói về Giáng sinh

Các cụm từ thông dụng khi nói về Giáng sinh

  • Christmas is the best holiday of the year. (Giáng sinh là dịp lễ tuyệt vời nhất trong năm)
  • Christmas is coming. (Giáng sinh đang đến gần)
  • I wrote a Christmas list for Santa Claus. (Tôi đã viết một danh sách điều ước cho ông già Noel)
  • I can’t wait for Christmas! (Tôi không thể chờ đến Giáng sinh!)
  • All I want for Christmas is you. (Tất cả những gì tôi cần vào dịp Giáng sinh là ở bên bạn)
  • Believe in the magic of Christmas. (Hãy tin vào điều diệu kỳ của Giáng sinh)
  • The best way to spread Christmas Cheer is singing loud for all to hear. (Cách tốt nhất để lan tỏa không khí Giáng sinh đó là hát thật to để mọi người cùng nghe)
  • It’s Christmas in the heart that puts Christmas in the air. (Vì trong tim có Giáng sinh nên nơi đâu cũng được lấp đầy bởi không khí Giáng sinh)

3. Mẫu câu chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh hay

Trong phần này, hãy cùng tìm hiểu những câu chúc trong mùa Giáng sinh hay và ý nghĩa nhất nhé! Qua đó, bạn có thể học được cách sử dụng các từ vựng chủ đề Giáng sinh hiệu quả và dễ dàng hơn.

Lời chúc chủ đề Giáng sinh bằng tiếng Anh

Lời chúc chủ đề Giáng sinh bằng tiếng Anh

3.1. Lời chúc Giáng sinh ngắn gọn thông dụng nhất

Nếu bạn muốn đưa ra những lời chúc Giáng sinh ngắn gọn nhưng vẫn mang đầy đủ ý nghĩa thì đừng bỏ qua những mẫu câu dưới đây nhé:

  • Merry Christmas! (Chúc mừng Giáng sinh)
  • Happy Christmas (Giáng sinh vui vẻ)
  • Merry Christmas and a Happy New Year! (Giáng sinh vui vẻ và chúc mừng năm mới!)
  • Season’ greetings! (Chúc mừng mùa lễ hội)
  • Wish you a merry Christmas!

3.2. Lời chúc Giáng sinh hay và ý nghĩa(Chúc bạn một kỳ Giáng sinh an lành!)

Vậy đây là những lời chúc Giáng sinh dài và ý nghĩa? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé:

  • Santa knows who’s bad or good, but I think he already knows about you. Merry Christmas to a great kid. (Ông già Noel biết ai ngoan hay hư và tôi nghĩ rằng ông ấy cũng đã biết bạn là một đứa trẻ ngoan. Chúc mừng Giáng sinh!)
  • To my beautiful child on your first Christmas: This Holy Day, I am grateful for so much, but you’re my biggest blessing in my life. (Gửi con yêu của ba/mẹ trong dịp lễ Giáng sinh đầu tiên của con: ta biết ơn sâu sắc trong dịp lễ này và con là phước lành lớn nhất trong cuộc đời ta.)
  • From the moment I saw your sweet face, I knew you were the best Christmas gift I could ever receive. Merry Christmas, Sweetie. (Từ giây phút nhìn thấy khuôn mặt xinh đẹp của em, anh đã biết em là món quà Giáng sinh tuyệt vời nhất mà anh nhận được. Giáng sinh vui vẻ, em yêu.)
  • Don’t measure the height of your Christmas tree. Measure the abundance of love present in your heart. Have a Blessed Christmas. (Đừng đo cây thông Noel cao đến đâu, hãy đo tình yêu dào dạt hiện hữu trong trái tim của bạn. Chúc bạn một Giáng sinh an lành.)
  • Giving and receiving love is the only guarantee of having a truly Merry Christmas and a Happy New Year. Wishing you and your family all the best. (Cho đi và nhận lại yêu thương là sự đảm bảo duy nhất cho một mùa Giáng sinh an lành và một năm mới hạnh phúc. Chúc bạn và gia đình những điều tốt đẹp nhất.)
  • At Christmas, play and cheer. Christmas comes but once a year. (Hãy cùng ăn mừng cho Giáng sinh, ăn mừng dịp lễ chỉ đến một lần trong năm.)
  • With all good wishes for a brilliant and happy Christmas season. Hope things are going all right with you. (Xin gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất cho một mùa giáng sinh an lành và hạnh phúc. Hy vọng rằng bạn sẽ luôn bình an, suôn sẻ.)

4. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Giáng Sinh

Bạn có thể áp dụng những từ vựng chủ đề Giáng sinh và những cụm từ, mẫu câu về dịp lễ này trong bài Speaking Part 1 hoặc Part 2 của mình.

Trong video dưới đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho các bạn bộ câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Christmas. Cùng tham khảo để chuẩn bị thật tốt cho phần thi này nhé!

IELTS Speaking: Bộ câu hỏi thường gặp nhất trong Speaking Part 1 chủ đề Christmas

Ngoài những câu hỏi trong Speaking part 1, bạn cũng có thể nói về Giáng sinh trong Part 2 để trả lời cho câu hỏi:

Describe a public holiday celebrated in your country.

You should say:

  • When is it celebrated?
  • Why is it celebrated?
  • What do people do on that day?
  • What do you do on that day?

Dưới đây là bài mẫu cho Speaking Part 2 về Giáng sinh mà bạn có thể tham khảo:

Đoạn văn mẫu về Giáng sinh hay mà bạn nên tham khảo

Đoạn văn mẫu về Giáng sinh hay mà bạn nên tham khảo

Sample:

Today, I would like to tell you about a special holiday that is celebrated in Vietnam annually. It’s Christmas Day, you know, on the 25th of December. Somebody might think that Christmas is not a public holiday in my country since Vietnameses do not have a day off to celebrate it. However, I believe that the general public in Vietnam enjoys that day as a holiday.

As I know, Christmas Day is considered the birthday of Jesus Christ who established Christianity. So far, the story of Christmas Day has become a source for some other religions such as Catholicism or Protestantism. Nowadays, that holiday is honored in numerous countries around the world, by both Christians and Non-Christians.

In Vietnam, we have many various ways to celebrate Christmas Day. Some people would like to stay at home with their families and make the most of the cozy atmosphere together. Others prefer to go to church or hang out with friends.

For me, I love the coziness and happiness that Christmas Day brings. On that day, I will spend my time with my family and leave all the worries at the doorstep. We will cook a delicious meal, listen to Christmas songs, and pray for good things together.

That’s all I have to say. Thank you.

(Tạm dịch: Hôm nay, tôi muốn kể về một dịp lễ đặc biệt được tổ chức ở Việt Nam hàng năm. Đó chính là Ngày Giáng sinh, bạn biết đấy, ngày 25 tháng 12. Một vài người có thể cho rằng Giáng sinh không phải một dịp lễ chính thức ở đất nước tôi vì người dân không có ngày nghỉ để kỷ niệm nó. Thế nhưng tôi tin rằng công chúng Việt Nam đều tận hưởng ngày này như một ngày lễ.

Như tôi được biết, Giáng sinh được xem như ngày mà Chúa Jesus chào đời, người đã sáng lập ra đạo Cơ Đốc. Đến nay, câu chuyện về ngày Giáng sinh đã trở thành nguồn gốc của một số tôn giáo khác như Công giáo hay đạo Tin lành. Ngày nay, dịp lễ này được kỷ niệm ở rất nhiều nước trên thế giới, bởi cả những người theo Thiên chúa giáo lẫn những người ngoại đạo.

Ở Việt Nam, chúng tôi có nhiều cách khác nhau để kỷ niệm ngày Giáng sinh. Một số người sẽ thích ở nhà với gia đình và tận hưởng không khí ấm cúng bên cạnh nhau. Những người khác lại lựa chọn tới nhà thờ hoặc đi chơi cùng bạn bè.

Với tôi, tôi yêu sự ấm cúng và hạnh phúc mà Giáng sinh mang lại. Vào ngày này, tôi sẽ dành thời gian với gia đình và bỏ lại mọi lo âu bên ngoài ngưỡng cửa. Chúng tôi sẽ nấu một bữa ăn ngon, nghe những bài hát Giáng sinh và cầu nguyện cho những điều tốt đẹp cùng nhau.

Đó là tất cả những gì tôi muốn nói. Xin cảm ơn!)

Highlight Vocabularies:

  • Annually: Hàng năm, thường niên
  • General public: Công chúng, đại chúng
  • Christianity: Kitô giáo
  • Catholicism: Công giáo
  • Protestantism: Đạo Tin lành
  • Numerous: Vô số, rất nhiều
  • Christians: Những người theo đạo Thiên chúa
  • Non-Christians: Những người không theo đạo Thiên chúa
  • Make the most of: Tận hưởng
  • Coziness: Sự ấm cúng
  • Leave all the worries at the doorstep: Bỏ lại những nỗi lo bên ngoài ngưỡng cửa

5. Học tiếng Anh qua bài hát về Giáng sinh

Một cách để học từ vựng chủ đề Giáng sinh khá hiệu quả mà bạn có thể áp dụng đó là học qua những bài hát về Giáng sinh. Những giai điệu vui tươi không chỉ giúp bạn giải tỏa căng thẳng mà còn có thể ghi nhớ được các từ cho chủ đề Giáng sinh dễ dàng hơn.

Học từ vựng chủ đề Giáng sinh qua các bài hát

Học từ vựng chủ đề Giáng sinh qua các bài hát

Dưới đây là một số bài hát phổ biến về chủ đề Giáng sinh bằng Tiếng Anh dành cho bạn:

  • Last Christmas: Đây là một bài hát mang âm hưởng dance-pop và synth-pop vui tươi nhưng lại mang đến một câu chuyện buồn vào ngày Giáng sinh. Last Christmas kể về việc một người đã thổ lộ tình cảm của mình với “crush” nhưng đã bị từ chối vào đúng dịp Giáng sinh.

  • Santa Tell Me: Bài hát dùng giai điệu tươi vui để giúp một người bộc bạch tình yêu đơn phương của mình với người trong lòng.

  • Like It’s Christmas: Đây là một bài hát Giáng sinh dành cho tất cả mọi người, rất thích hợp để dành tặng cho những người thân yêu.

  • Mistletoe: Bài hát là lời nhắn gửi tình yêu đêm Giáng sinh đầy ý nghĩa và xúc động.

  • We Wish You a Merry Christmas: Bài hát là lời chúc Giáng sinh và năm mới đến tất cả mọi người.

Trên đây là tổng hợp list từ vựng chủ đề Giáng sinh cùng một số cụm từ, mẫu câu chúc mừng Giáng sinh hay và ý nghĩa dành cho bạn. Hy vọng sau bài viết này, chủ đề Giáng sinh sẽ trở nên dễ dàng hơn với bạn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ